Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigeon's milk




pigeon's+milk
['pidʒinz'milk]
danh từ
sữa bồ câu (chất nhuyễn trắng (như) sữa, bồ câu mớm cho con)


/'pidʤinz'milk/

danh từ
sữa bồ câu (chất nhuyễn trắng như sữa, bồ câu mớm cho con)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.